Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

report [rɪˈpɔːrt]

 

🔹 Động từ: báo cáo, trình diện, xuất hiện
🔹 Danh từ: bản báo cáo, biên bản

Q: You’ll report on the progress of your team at a weekly directors’ meeting.
A: Bạn sẽ báo cáo tiến độ của nhóm mình vào buổi họp giám đốc hằng tuần.

Q: Please report to gate five for boarding.
A: Vui lòng đến cổng số 5 để lên máy bay.

Cụm từ liên quan:

  • report on the status of – báo cáo về tình trạng của
  • traffic report – báo cáo giao thông

 

4o