Nội dung bài học
4o
🔹 Động từ: báo cáo, trình diện, xuất hiện
🔹 Danh từ: bản báo cáo, biên bản
Q: You’ll report on the progress of your team at a weekly directors’ meeting.
A: Bạn sẽ báo cáo tiến độ của nhóm mình vào buổi họp giám đốc hằng tuần.
Q: Please report to gate five for boarding.
A: Vui lòng đến cổng số 5 để lên máy bay.
Cụm từ liên quan: