Nội dung bài học
nominate [ˈnɒmɪneɪt]
🔹 Động từ: đề cử, tiến cử
Q: We’ve been nominated for this year’s Advertising Excellence Award.
A: Chúng tôi đã được đề cử cho Giải thưởng Quảng cáo Xuất sắc năm nay.
🔹 Đồng nghĩa: appoint – bổ nhiệm
Cụm từ liên quan:
🔹 nominate someone for an award – đề cử ai đó cho một giải thưởng
🔹 nominate a candidate – đề cử một ứng viên
🔹 be nominated as a representative – được đề cử làm đại diện