Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

nominate [ˈnɒmɪneɪt]

 

🔹 Động từ: đề cử, tiến cử

Q: We’ve been nominated for this year’s Advertising Excellence Award.
A: Chúng tôi đã được đề cử cho Giải thưởng Quảng cáo Xuất sắc năm nay.

🔹 Đồng nghĩa: appoint – bổ nhiệm

Cụm từ liên quan:
🔹 nominate someone for an award – đề cử ai đó cho một giải thưởng
🔹 nominate a candidate – đề cử một ứng viên
🔹 be nominated as a representative – được đề cử làm đại diện