Nội dung bài học
4o
🔹 Danh từ/Động từ: bán lẻ
Q: The retail price needs to be reasonable without compromising quality.
A: Giá bán lẻ cần phải hợp lý mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
🔹 Trái nghĩa: wholesale – bán sỉ
Cụm từ liên quan:
🔹 retail store – cửa hàng bán lẻ
🔹 retail price – giá bán lẻ
🔹 retail business – kinh doanh bán lẻ