Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

accurate [ˈækjərət]

 

🔹 Tính từ: đúng đắn, chính xác

Q: We need some more information in order to quote you an accurate price.
A: Chúng tôi cần thêm một số thông tin để báo cho bạn một mức giá chính xác.

🔹 Trái nghĩa: inaccurate – không chính xác

Cụm từ liên quan:
🔹 accurate measurement – phép đo chính xác
🔹 accurate prediction – dự đoán chính xác
🔹 accurate information – thông tin chính xác