Nội dung bài học
accurate [ˈækjərət]
🔹 Tính từ: đúng đắn, chính xác
Q: We need some more information in order to quote you an accurate price.
A: Chúng tôi cần thêm một số thông tin để báo cho bạn một mức giá chính xác.
🔹 Trái nghĩa: inaccurate – không chính xác
Cụm từ liên quan:
🔹 accurate measurement – phép đo chính xác
🔹 accurate prediction – dự đoán chính xác
🔹 accurate information – thông tin chính xác