Nội dung bài học
last [læst]
🔹 Động từ: tiếp tục, kéo dài
🔹 Tính từ: cuối cùng, sau chót
Q: Today’s workshop will last about four hours.
A: Buổi hội thảo hôm nay sẽ kéo dài khoảng bốn giờ.
🔹 Từ liên quan: lasting – bền vững, lâu dài
Cụm từ liên quan:
🔹 last longer than expected – kéo dài hơn dự kiến
🔹 last throughout the day – kéo dài suốt cả ngày