Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

note [nout]

 

🔹 Động từ: ghi nhớ, chú ý, lưu ý
🔹 Danh từ: ghi chú

Q: Note that this year the fee for an individual membership has increased.
A: Xin lưu ý rằng phí thành viên cá nhân năm nay đã tăng lên.

🔹 Từ liên quan:

  • notable – đáng chú ý, có tiếng
  • noted – nổi tiếng, có danh tiếng

Cụm từ liên quan:
🔹 One final [last] note – một lưu ý cuối cùng