Nội dung bài học
remind [rɪˈmaɪnd]
🔹 Động từ: nhắc nhở
Q: I want to remind you about our main safety rule.
A: Tôi muốn nhắc nhở bạn về quy tắc an toàn chính của chúng tôi.
Cụm từ liên quan:
🔹 remind A of – nhắc nhở A về + danh từ (to-infinitive/that clause)