Nội dung bài học
4o
🔹 Tính từ: lỗi thời, cũ
Q: Don’t waste time with outdated equipment!
A: Đừng mất thời gian với thiết bị đã lỗi thời!
Cụm từ liên quan:
🔹 outdated technology – công nghệ lỗi thời
🔹 outdated methods – phương pháp lỗi thời
🔹 outdated fashion – thời trang lỗi thời