Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

prestigious [preˈstɪdʒəs]

 

🔹 Tính từ: có uy tín, danh giá

Q: I am delighted to be here tonight to receive this prestigious award.
A: Tôi rất vui sướng khi được có mặt ở đây tối nay để nhận giải thưởng danh giá này.

Cụm từ liên quan:
🔹 prestigious university – trường đại học danh giá
🔹 prestigious event – sự kiện uy tín

 

4o