Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

mark [mɑːrk]

 

🔹 Động từ: ghi dấu, kỷ niệm, đánh dấu

Q: Today marks the twenty-fifth anniversary of Dave’s joining the company.
A: Ngày hôm nay đánh dấu kỷ niệm 25 năm ngày Dave gia nhập công ty.

Q: Please mark your calendars.
A: Vui lòng đánh dấu lại lịch của bạn.

Cụm từ liên quan:
🔹 mark an anniversary – kỷ niệm một ngày đặc biệt
🔹 mark a milestone – đánh dấu một cột mốc