Nội dung bài học
mark [mɑːrk]
🔹 Động từ: ghi dấu, kỷ niệm, đánh dấu
Q: Today marks the twenty-fifth anniversary of Dave’s joining the company.
A: Ngày hôm nay đánh dấu kỷ niệm 25 năm ngày Dave gia nhập công ty.
Q: Please mark your calendars.
A: Vui lòng đánh dấu lại lịch của bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 mark an anniversary – kỷ niệm một ngày đặc biệt
🔹 mark a milestone – đánh dấu một cột mốc