Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

task [tæsk]

 

🔹 Danh từ: nhiệm vụ, công việc
🔹 Đồng nghĩa: job, assignment (công việc, nhiệm vụ)

Q: I looked at the tasks specified in the contract.
A: Tôi đã xem xét các nhiệm vụ được chỉ định trong hợp đồng.

Cụm từ liên quan:
🔹 task force – lực lượng đặc biệt
🔹 perform (accomplish) tasks – thực hiện (hoàn thành) nhiệm vụ
🔹 assign tasks – giao việc