Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

concern [kənˈsɜrn]

 

🔹 Danh từ: sự lo lắng, bận tâm
🔹 Tính từ liên quan: concerned – lo lắng, lo âu
🔹 Giới từ: concerning – liên quan đến ai đó/cái gì

Q: Our biggest concern is making sure that our current members are satisfied.
A: Mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là đảm bảo những thành viên hiện tại hài lòng.

Cụm từ liên quan:
🔹 concern over/about [vấn đề] – quan tâm đến [về]
🔹 be concerned about [that+S+V] – lo lắng, quan tâm cho chuyện gì