Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

furnishings [ˈfɜrnɪʃɪŋz]

 

🔹 Danh từ: đồ đạc, nội thất

Q: All of our pictures can be custom framed to coordinate with your furnishings.
A: Tất cả các bức ảnh của chúng tôi có thể đóng khung tùy chỉnh để phù hợp với nội thất của bạn.

Cụm từ liên quan:
🔹 home furnishings – đồ nội thất gia đình
🔹 office furnishings – đồ nội thất văn phòng

 

4o