Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

prohibit [prəʊˈhɪbɪt]

 

🔹 Động từ: cấm

Đồng nghĩa: forbid

Q: Attendees can bring in their own food and drink, but certain items are prohibited.
A: Những người tham dự có thể mang theo đồ ăn thức uống, nhưng một số mặt hàng bị cấm.

Cụm từ liên quan:
🔹 prohibit A from -ing – cấm A làm một việc gì