Nội dung bài học
prohibit [prəʊˈhɪbɪt]
🔹 Động từ: cấm
Đồng nghĩa: forbid
Q: Attendees can bring in their own food and drink, but certain items are prohibited.
A: Những người tham dự có thể mang theo đồ ăn thức uống, nhưng một số mặt hàng bị cấm.
Cụm từ liên quan:
🔹 prohibit A from -ing – cấm A làm một việc gì