Nội dung bài học
thrilled [θrɪld]
🔹 Tính từ: hồi hộp, hào hứng
Q: I’m thrilled to say that this year attendance is the highest it’s ever been.
A: Tôi rất vui mừng được nói rằng số lượng người tham dự năm nay là cao nhất từ trước đến nay.
Cụm từ liên quan:
🔹 thrilled about something – hào hứng về điều gì đó
🔹 thrilled to bits – cực kỳ vui sướng