Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

complimentary [ˌkɒmplɪˈmentəri]

 

🔹 Tính từ: mời, biếu, miễn phí

Q: Our flight attendants will begin offering our complimentary beverage service.
A: Tiếp viên của chúng tôi sẽ bắt đầu cung cấp dịch vụ đồ uống miễn phí.

Đồng nghĩa: free

Cụm từ liên quan:
🔹 complimentary ticket – vé mời
🔹 complimentary meal – bữa ăn miễn phí

 

4o