Nội dung bài học
4o
🔹 Tính từ: mời, biếu, miễn phí
Q: Our flight attendants will begin offering our complimentary beverage service.
A: Tiếp viên của chúng tôi sẽ bắt đầu cung cấp dịch vụ đồ uống miễn phí.
Đồng nghĩa: free
Cụm từ liên quan:
🔹 complimentary ticket – vé mời
🔹 complimentary meal – bữa ăn miễn phí