Nội dung bài học
look forward to
🔹 Cụm động từ: chờ đợi, mong chờ
Q: I’m looking forward to speaking with you again.
A: Tôi rất mong chờ lại được nói chuyện với bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 look forward to your reply – mong chờ phản hồi của bạn
🔹 look forward to the weekend – mong chờ cuối tuần
🔹 look forward to meeting you – mong chờ được gặp bạn