Nội dung bài học
fit [fɪt]
🔹 Động từ: vừa vặn
Q: If your bag won’t fit under your seat, we’ll take it from you and check it.
A: Nếu túi xách của bạn không vừa phía dưới ghế ngồi, chúng tôi sẽ lấy nó và kiểm tra.
Cụm từ liên quan:
🔹 fit A into one’s schedule – xếp A phù hợp với lịch trình của ai đó