Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

be sure to

 

🔹 Cụm từ: chắc chắn rằng

Q: Be sure to remind customers to sign up for it.
A: Hãy chắc chắn rằng bạn nhắc nhở khách hàng đăng ký.

Cụm từ liên quan:
🔹 be sure to check – chắc chắn kiểm tra
🔹 be sure to arrive on time – chắc chắn đến đúng giờ