Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

renowned [rɪˈnaʊnd]

 

🔹 Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh

Q: Now we have an exclusive interview with the renowned Dr. Grace Yan.
A: Giờ đây chúng ta có một cuộc phỏng vấn độc quyền với giáo sư nổi tiếng Grace Yan.

Cụm từ liên quan:
🔹 renowned scientist – nhà khoa học nổi tiếng
🔹 renowned author – tác giả lừng danh
🔹 renowned university – trường đại học danh tiếng