Nội dung bài học
packet [ˈpækɪt]
🔹 Danh từ: gói nhỏ, bộ tài liệu nhỏ
Q: Don’t forget to take a conference packet from the registration desk.
A: Đừng quên lấy một bộ tài liệu hội nghị từ bàn đăng ký.
Cụm từ liên quan:
🔹 information packet – bộ tài liệu thông tin
🔹 registration packet – gói đăng ký