Nội dung bài học
eminder [rɪˈmaɪndər]
🔹 Danh từ: thông báo, lời nhắc nhở
🔹 Động từ liên quan: remind – nhắc nhở
Q: I have one final reminder before we end this meeting.
A: Tôi có lời nhắc nhở cuối trước khi chúng kết thúc buổi họp này.
Cụm từ liên quan:
🔹 friendly reminder – lời nhắc nhở thân thiện
🔹 payment reminder – nhắc nhở thanh toán