Nội dung bài học
unique [juːˈniːk]
🔹 Tính từ: duy nhất, độc nhất
Q: What’s really unique about this phone is its revolutionary screen.
A: Điều thực sự độc đáo về chiếc điện thoại này là màn hình mang tính cách mạng của nó.
Cụm từ liên quan:
🔹 unique design – thiết kế độc nhất
🔹 unique opportunity – cơ hội có một không hai