Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

match [mætʃ]

 

🔹 Danh từ: trận đấu, trò chơi
🔹 Động từ: khớp, phù hợp

Q: I’ll correct the number to match your usual order.
A: Tôi sẽ điều chỉnh số để phù hợp với thứ tự thông thường của bạn.

Cụm từ liên quan:
🔹 football match – trận đấu bóng đá