Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

mayor [ˈmeɪər] / [meə(r)]

 

🔹 Danh từ: thị trưởng

Q: Mayor Ohno expressed her full support.
A: Thị trưởng Ohno bày tỏ sự ủng hộ hoàn toàn của mình.

Cụm từ liên quan:
🔹 deputy mayor – phó thị trưởng