Nội dung bài học
point out
🔹 Cụm động từ: đề cập đến, chỉ ra
Q: Let me point out one correction to the schedule.
A: Hãy để tôi chỉ ra một điều chỉnh cho lịch trình.
Cụm từ liên quan:
🔹 point out a mistake – chỉ ra một lỗi sai
🔹 point out the differences – chỉ ra những điểm khác biệt