Nội dung bài học
4o
🔹 Tính từ: thoải mái, dễ chịu
Q: Railway cars on the new line will offer travelers more comfortable seats.
A: Các toa xe trên tuyến mới sẽ cung cấp cho du khách các chỗ ngồi thoải mái hơn.
🔹 Trái nghĩa: uncomfortable – khó chịu, không thoải mái
Cụm từ liên quan:
🔹 make yourself comfortable – hãy làm cho mình thoải mái