Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

comfortable [ˈkʌmf(ə)təbl]

 

🔹 Tính từ: thoải mái, dễ chịu

Q: Railway cars on the new line will offer travelers more comfortable seats.
A: Các toa xe trên tuyến mới sẽ cung cấp cho du khách các chỗ ngồi thoải mái hơn.

🔹 Trái nghĩa: uncomfortable – khó chịu, không thoải mái

Cụm từ liên quan:
🔹 make yourself comfortable – hãy làm cho mình thoải mái

 

4o