Nội dung bài học
keynote [ˈkiː.nəʊt]
🔹 Danh từ: chủ đạo, then chốt
Q: We have three keynote sessions, so we’ll need three speakers.
A: Chúng tôi có ba phiên phát biểu quan trọng, vì vậy chúng tôi sẽ cần ba diễn giả.
Cụm từ liên quan:
🔹 keynote speaker – diễn giả chính