Nội dung bài học
disturb [dɪˈstɜːrb]
🔹 Động từ: làm phiền
Q: To avoid disturbing people seated near you, please make sure your mobile telephone is turned off.
A: Để tránh làm phiền những người ngồi gần bạn, vui lòng đảm bảo điện thoại của bạn đã được tắt.
Cụm từ liên quan:
🔹 Do not disturb any endangered wildlife. – Đừng làm phiền bất kỳ động vật hoang dã đang bị đe dọa nào.
🔹 Do not disturb those around you. – Đừng làm phiền những người xung quanh bạn.