Nội dung bài học
hazardous [ˈhæz.ɚ.dəs]
🔹 Tính từ: nguy hiểm
Q: Check your assigned area for hazardous conditions.
A: Kiểm tra khu vực được chỉ định của bạn để biết các điều kiện nguy hiểm.
Cụm từ liên quan:
🔹 hazardous materials – vật liệu nguy hiểm
🔹 hazardous waste – chất thải nguy hại