Nội dung bài học
set apart
🔹 Cụm động từ: tách biệt, đánh dấu
Q: What sets us apart from other cleaning services is our commitment to the environment.
A: Điều khiến chúng tôi khác biệt với các dịch vụ vệ sinh khác là cam kết của chúng tôi đối với môi trường.
Cụm từ liên quan:
🔹 set apart from the competition – khác biệt so với đối thủ
🔹 set apart time for study – dành thời gian cho việc học