Nội dung bài học
minor [ˈmaɪnər]
🔹 Tính từ: không quan trọng, thứ yếu
🔹 Trái nghĩa: major – trọng đại, chủ yếu
Q: We’re having some minor difficulties with the speaker system.
A: Chúng tôi đang gặp vài khó khăn nhỏ với hệ thống loa.
Cụm từ liên quan:
🔹 minor change [revision] – thay đổi [sửa đổi] nhỏ