Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

take time

 

🔹 Cụm từ: dành thời gian / mất thời gian

Q: Let’s take some time now to discuss how we can advertise this new service.
A: Bây giờ chúng ta hãy dành chút thời gian để thảo luận về cách chúng ta có thể quảng cáo dịch vụ mới này.

Q: It’ll take more time to install the new roof.
A: Sẽ mất nhiều thời gian hơn để lắp đặt mái nhà mới.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • Take time to relax – Dành thời gian để thư giãn
  • Take time off work – Nghỉ phép