Nội dung bài học
latest [ˈleɪtɪst]
🔹 Tính từ: mới nhất, muộn nhất
Q: Each week we present the latest products at the lowest prices.
A: Mỗi tuần chúng tôi giới thiệu những sản phẩm mới nhất với giá thấp nhất.
🔹 Cụm từ liên quan:
- latest news – tin tức mới nhất
- latest product – sản phẩm mới nhất
- latest technology – công nghệ mới nhất