Nội dung bài học
decorate [ˈdekəreɪt]
🔹 động từ: trang trí
Q: We will even decorate your cake for free.
A: Thậm chí chúng tôi sẽ trang trí bánh miễn phí cho bạn.
🔹 Cụm từ liên quan:
- decorate a house – trang trí ngôi nhà
- decorate for the holiday – trang trí cho ngày lễ
- beautifully decorated – được trang trí đẹp mắt