Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

detour [ˈdiːtʊr]

 

🔹 danh từ: đường vòng
🔹 động từ: lẩn tránh, đi đường vòng

Q: You’ll have to follow detours to avoid that part of town.
A: Bạn sẽ phải đi đường vòng để tránh phần đó của thị trấn.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • take a detour – đi đường vòng
  • detour route – tuyến đường vòng

 

4o