Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

private [ˈpraɪvət]

 

🔹 tính từ: riêng tư, cá nhân
🔹 trái nghĩa: public – công khai

Q: We’ve recently received a generous donation of materials from a private collector.
A: Gần đây chúng tôi đã nhận được một khoản tài trợ hào phóng các vật phẩm từ một nhà sưu tập tư nhân.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • private property – tài sản cá nhân
  • private conversation – cuộc trò chuyện riêng tư