Nội dung bài học
private [ˈpraɪvət]
🔹 tính từ: riêng tư, cá nhân
🔹 trái nghĩa: public – công khai
Q: We’ve recently received a generous donation of materials from a private collector.
A: Gần đây chúng tôi đã nhận được một khoản tài trợ hào phóng các vật phẩm từ một nhà sưu tập tư nhân.
🔹 Cụm từ liên quan:
- private property – tài sản cá nhân
- private conversation – cuộc trò chuyện riêng tư