Nội dung bài học
expert [ˈekspɜːrt]
🔹 danh từ: chuyên gia
🔹 tính từ: chuyên nghiệp
Q: Our museum guide is an expert in Mexican art.
A: Hướng dẫn của bảo tàng chúng tôi là một chuyên gia về nghệ thuật Mexico.
🔹 Cụm từ liên quan:
- medical expert – chuyên gia y tế
- financial expert – chuyên gia tài chính