Nội dung bài học
honor [ˈɑːnər]
🔹 Danh từ: danh dự, danh giá
🔹 Động từ: tôn trọng, kính trọng
Q: It’s an honor to be here at the Technology in Sports Expo.
A: Thật vinh dự khi được có mặt ở đây tại Triển Lãm Công Nghệ Thể Thao.
🔹 Cụm từ liên quan:
- I’m honored + to – Tôi rất vinh dự khi
- in honor of – để tôn vinh