Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

explain [ɪkˈspleɪn]

 

🔹 Động từ: giải thích

Q: I’ll be sending you a policy document that will explain everything in detail.
A: Tôi sẽ gửi bạn một tài liệu quy định giải thích chi tiết tất cả mọi thứ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • clearly explain – giải thích rõ ràng
  • difficult to explain – khó giải thích
  • need further explanation – cần thêm sự giải thích

 

4o