Nội dung bài học
get back to
🔹 Cụm động từ: liên hệ lại, quay lại
Q: Please get back to me at your earliest convenience.
A: Vui lòng liên hệ lại với tôi trong thời gian sớm nhất có thể.
🔹 Cụm từ liên quan:
- get back to the office – trở lại văn phòng
- get back to the planned agenda – quay lại chương trình theo kế hoạch