Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

get back to

 

🔹 Cụm động từ: liên hệ lại, quay lại

Q: Please get back to me at your earliest convenience.
A: Vui lòng liên hệ lại với tôi trong thời gian sớm nhất có thể.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • get back to the office – trở lại văn phòng
  • get back to the planned agenda – quay lại chương trình theo kế hoạch