Nội dung bài học
quota [ˈkwəʊtə]
🔹 Danh từ: hạn ngạch, sản lượng định mức
Q: Everyone met their quota—so congratulations!
A: Tất cả mọi người đều đạt hạn ngạch của họ – vì vậy xin chúc mừng!
🔹 Cụm từ liên quan:
- sales quota – hạn ngạch bán hàng
- projected quota – hạn ngạch dự kiến