Nội dung bài học
recall [rɪˈkɔːl]
🔹 Động từ: thu hồi, nhớ lại
🔹 Danh từ: sự thu hồi
Q: These blenders have been recalled because of a manufacturing flaw.
A: Những chiếc máy xay này đã bị thu hồi do lỗi sản xuất.
🔹 Cụm từ liên quan:
- product recall – thu hồi sản phẩm
- fail to recall – không thể nhớ lại