Nội dung bài học
individual [ˌɪndɪˈvɪdʒuəl]
🔹 Danh từ: cá nhân
🔹 Tính từ: một mình, riêng lẻ
Q: We’re looking for outgoing and motivated individuals to join our growing team.
A: Chúng tôi đang tìm kiếm những cá nhân hướng ngoại và năng động để gia nhập vào đội ngũ đang phát triển của chúng tôi.
🔹 Cụm từ liên quan:
- individually – một cách riêng lẻ
- individualize – cá nhân hóa