Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

individual [ˌɪndɪˈvɪdʒuəl]

 

🔹 Danh từ: cá nhân
🔹 Tính từ: một mình, riêng lẻ

Q: We’re looking for outgoing and motivated individuals to join our growing team.
A: Chúng tôi đang tìm kiếm những cá nhân hướng ngoại và năng động để gia nhập vào đội ngũ đang phát triển của chúng tôi.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • individually – một cách riêng lẻ
  • individualize – cá nhân hóa