Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

seating [ˈsiːtɪŋ]

 

🔹 Danh từ: chỗ ngồi

Q: We’ve decided to expand the seating area in the lobby.
A: Chúng tôi đã quyết định mở rộng khu vực chỗ ngồi trong sảnh chờ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • seating capacity – sức chứa chỗ ngồi
  • seating arrangement – cách bố trí chỗ ngồi

 

4o