Nội dung bài học
overwhelming [ˌoʊvərˈwelmɪŋ]
🔹 Tính từ: quá tải, áp lực
Q: It can be quite overwhelming for us to go through a large number of job applications.
A: Chúng ta có thể bị quá tải khi phải xem qua một số lượng lớn đơn xin việc.
🔹 Động từ liên quan:
- overwhelm – áp đảo, lấn át
🔹 Trạng từ liên quan:
- overwhelmingly – một cách quá mức, rất mạnh mẽ