Nội dung bài học
administrative [ədˈmɪnɪstreɪtɪv]
🔹 Tính từ: hành chính, quản lý
Q: We have to take care of some administrative matters.
A: Chúng tôi phải xử lý một số vấn đề hành chính.
🔹 Động từ liên quan:
- administer – quản lý, thực hiện
🔹 Danh từ liên quan:
- administration – sự quản lý
🔹 Cụm từ phổ biến:
- administrative assistant – trợ lý hành chính
- administrative leader – trưởng nhóm hành chính