Nội dung bài học
take place [teɪk pleɪs]
🔹 Cụm động từ: diễn ra
Q: The talks will take place in different rooms throughout the building.
A: Các cuộc hội thoại sẽ diễn ra tại các phòng khác nhau trong tòa nhà.
🔹 Cụm từ liên quan:
- officially take place – diễn ra chính thức
- unexpectedly take place – diễn ra ngoài dự kiến