Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

take place [teɪk pleɪs]

 

🔹 Cụm động từ: diễn ra

Q: The talks will take place in different rooms throughout the building.
A: Các cuộc hội thoại sẽ diễn ra tại các phòng khác nhau trong tòa nhà.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • officially take place – diễn ra chính thức
  • unexpectedly take place – diễn ra ngoài dự kiến