Nội dung bài học
in a moment [ɪn ə ˈmoʊmənt]
🔹 Cụm từ: trong một khoảnh khắc
Q: In a moment, we’ll go through the document point by point.
A: Trong giây lát, chúng ta sẽ điểm qua từng điểm một trong tài liệu.
🔹 Cụm từ liên quan:
- take a moment – mất một lúc
- at the moment – ngay lúc này