Nội dung bài học
figure [ˈfɪɡjər]
🔹 Danh từ: con số, nhân vật
Q: Our last tablet had pretty good sales figures.
A: Máy tính bảng cuối cùng của chúng tôi có những số liệu bán hàng khá tốt.
🔹 Động từ: đoán, tìm hiểu, nhận ra
Q: Without a uniform, they couldn’t figure out who our store employees were.
A: Không có đồng phục, họ không thể biết nhân viên cửa hàng của chúng tôi là ai.
🔹 Cụm từ liên quan:
- famous figures – nhân vật nổi tiếng
- historical figures – nhân vật lịch sử